Ransomware Gia Tăng Tại Đông Nam Á: Doanh Nghiệp Việt Cần Chuẩn Bị Gì?

Ransomware — hay mã độc tống tiền — tiếp tục là mối đe dọa hàng đầu với tốc độ gia tăng mạnh ở khu vực Đông Nam Á, và Việt Nam không nằm ngoài xu thế này. Trong vài năm trở lại đây, ransomware Việt Nam đã trở thành một trong những mối đe dọa mạng nghiêm trọng nhất.

Mã độc tống tiền ransomware không chỉ gây ra thiệt hại tài chính trực tiếp thông qua việc đòi tiền chuộc, mà còn phá hoại dữ liệu, gián đoạn hoạt động kinh doanh và làm tổn hại uy tín doanh nghiệp.

Vậy, đâu là nguyên nhân khiến tấn công ransomware gia tăng và doanh nghiệp Việt cần chuẩn bị ra sao?

1. Thực trạng tấn công ransomware tại Việt Nam và Đông Nam Á

Mã độc tống tiền (ransomware) ở khu vực Đông Nam Á có xu hướng tăng cả về tần suất và mức độ tinh vi trong những năm gần đây. Các tổ chức tội phạm mạng chuyển từ các chiến dịch nhắm đại trà sang những cuộc tấn công có chủ đích hơn, tận dụng nhiều kỹ thuật phối hợp như: lừa đảo (phishing), khai thác lỗ hổng chưa vá, mua bán thông tin đăng nhập trên chợ đen, và tấn công chuỗi cung ứng.

Theo thống kê của các hãng bảo mật quốc tế, Đông Nam Á hiện nằm trong nhóm khu vực bị mã độc tống tiền ransomware nhắm tới nhiều nhất, và Việt Nam là một trong những "điểm nóng' bị tấn công. Năm 2024, Đông Nam Á chứng kiến hơn 135.000 vụ tấn công ransomware nhằm vào doanh nghiệp, tương đương trung bình khoảng 400 vụ mỗi ngày. Trong đó, Indonesia bị ảnh hưởng nặng nhất với 57.554 vụ, tiếp theo là Việt Nam với hơn 29.000 vụ, và Philippines với khoảng 21.600 vụ tấn công. Malaysia cũng ghi nhận mức tăng đột biến lên 153% so với năm trước.

Điểm chung của các vụ việc này là: doanh nghiệp gần như bị tê liệt ngay lập tức. Tệp dữ liệu quan trọng bị mã hóa, hệ thống bị khóa, nhân viên không thể làm việc, và để khôi phục — hacker yêu cầu trả một khoản tiền chuộc khổng lồ, thường là bằng tiền điện tử.

Điều đáng nói là chi phí để khắc phục hậu quả một vụ tấn công ransomware không chỉ nằm ở khoản tiền chuộc. Nó còn bao gồm:

  • Thời gian downtime làm gián đoạn toàn bộ hoạt động kinh doanh.

  • Tổn thất doanh thu và uy tín thương hiệu.

  • Chi phí khôi phục dữ liệu, nâng cấp hạ tầng và tăng cường bảo mật sau sự cố.

  • Các vấn đề pháp lý nếu dữ liệu khách hàng hoặc đối tác bị rò rỉ.

Tại hội thảo về tài chính số tại Hà Nội cuối tháng 9/2024, ông Lê Văn Tuấn – Cục trưởng Cục An toàn thông tin (Bộ TT-TT) – cho biết: "Trước đây tin tặc ít quan tâm đến thị trường Việt Nam, nhưng từ khi biết doanh nghiệp có thể trả tiền, nguy cơ bị tấn công cao hơn"

Mặc dù tốc độ số hóa nhanh nhưng năng lực bảo mật chưa đồng đều giữa các doanh nghiệp, nên nguy cơ bị tổn thương cao hơn, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) và các cơ sở có hệ thống CNTT/OT hỗn hợp.

Đồng thời hạ tầng CNTT của nhiều công ty vẫn tồn tại hệ thống cũ, chưa được cập nhật bản vá; quy trình sao lưu và khôi phục dữ liệu chưa bài bản; và đặc biệt là nhận thức của nhân viên về an ninh mạng còn hạn chế — đây chính là “cửa ngõ” phổ biến cho hacker xâm nhập.

Hãy tưởng tượng, chỉ cần một nhân viên bấm vào file đính kèm trong email giả mạo, ransomware có thể lặng lẽ cài vào hệ thống, mã hóa dữ liệu trên máy tính, rồi lan sang cả mạng nội bộ.

Và khi màn hình hiển thị thông báo “Your files are encrypted” (Tập tin của bạn đã bị mã hoá) cùng yêu cầu trả tiền chuộc, mọi chuyện đã quá muộn.

2. Những ngành dễ bị tổn thương 

Các mục tiêu phổ biến bị tấn công mã độc ransomware ở Việt Nam là: tài chính – ngân hàng, y tế, sản xuất, giáo dục và thương mại điện tử.

  • Ngành tài chính và y tế lưu trữ nhiều dữ liệu nhạy cảm, có khả năng gây tổn thất lớn nên kẻ tấn công kỳ vọng yêu cầu chuộc tiền cao.

  • Sản xuất và logistics có quy trình hoạt động phụ thuộc vào hệ thống liên tục: downtime tức là mất doanh thu và hợp đồng.

  • Doanh nghiệp SMB thường có hạ tầng bảo mật sơ sài, thiếu đội an ninh, phần mềm bảo vệ lỏng lẻo.

Hậu quả của một cuộc tấn công ransomware có thể kéo dài hàng tháng, không chỉ tính bằng tiền chuộc:

  • Tổn thất tài chính trực tiếp: Ngoài tiền chuộc (nếu có), còn bao gồm chi phí forensic, khôi phục dữ liệu, phạt pháp lý, và tổn thất thương hiệu. Trung bình chi phí khắc phục một vụ vi phạm dữ liệu, đặc biệt là tấn công ransomware, lên tới 4,88 triệu USD (theo IBM).

  • Gián đoạn hoạt động sản xuất/dịch vụ: Nhà máy dừng dây chuyền, bệnh viện không truy cập hồ sơ bệnh án, hệ thống thanh toán bị sập — hậu quả tài chính và xã hội là không thể lường trước.

  • Thiếu nguồn lực phản ứng: Nhiều doanh nghiệp không có đội chuyên trách IR (Incident Response) hoặc hợp tác với forensic vendor, dẫn tới thời gian phục hồi kéo dài.

  • Mất dữ liệu quan trọng: Dữ liệu khách hàng, tài liệu dự án, thông tin hợp đồng,...

  • Ảnh hưởng uy tín thương hiệu: Khách hàng và đối tác mất niềm tin.

  • Rủi ro pháp lý: Vi phạm quy định về bảo mật dữ liệu (ví dụ Nghị định 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân tại Việt Nam).

3. Vì sao ransomware bùng phát mạnh ở Việt Nam? 

Sự bùng phát này không phải ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự kết hợp giữa bối cảnh khu vực, nguyên nhân gốc rễ trong quản trị CNTT, và những điểm yếu cố hữu trong khả năng phát hiện, phản ứng sự cố.

Nếu không xử lý đồng thời các lớp vấn đề này, mọi khoản đầu tư vào công nghệ mới sẽ vô tình trở thành “con dao hai lưỡi” — mở rộng khả năng vận hành nhưng đồng thời phóng đại rủi ro và quy mô thiệt hại khi ransomware tấn công.

3.1. Bối cảnh khu vực: nhiều cơ hội cho tin tặc

  • Chuyển đổi số nhanh nhưng bảo mật chưa tương xứng: Các doanh nghiệp Việt Nam đang đẩy mạnh ứng dụng điện toán đám mây, dịch vụ trực tuyến và tích hợp IoT để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng. Tuy nhiên, tốc độ triển khai hạ tầng số không đi kèm chiến lược bảo mật tương ứng, dẫn tới khoảng trống bảo vệ trong nhiều khâu – từ truy cập, dữ liệu đến ứng dụng.

  • Tỷ lệ phần mềm không bản quyền cao: Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho mã độc xâm nhập, đồng thời khiến tổ chức bỏ qua các bản vá bảo mật quan trọng. Đối với ransomware, việc chậm hoặc không vá lỗi giống như để cửa nhà mở suốt đêm — chỉ cần một lỗ hổng bị khai thác, tin tặc có thể tấn công hàng loạt một cách nhanh chóng.

  • Hạ tầng CNTT phân tán và không đồng nhất: Trong nhiều doanh nghiệp, hạ tầng vận hành là sự pha trộn giữa hệ thống on-premise cũ, nền tảng đám mây mới và nhiều giải pháp mua rời. Sự thiếu đồng bộ này tạo ra điểm yếu "lý tưởng" để tin tặc khai thác.

  • Chi phí tấn công thấp, lợi nhuận cao: So với các thị trường phát triển, việc tấn công doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam ít tốn kém hơn nhưng vẫn mang lại khoản tiền chuộc đủ lớn để hấp dẫn tội phạm mạng. Điều này biến Việt Nam thành “thị trường mục tiêu” trong mắt các nhóm ransomware quốc tế.

3.2. Nguyên nhân gốc rễ bên trong doanh nghiệp

  • Thiếu đầu tư có hệ thống cho an ninh mạng: Không ít lãnh đạo vẫn nhìn nhận bảo mật như một khoản chi phí, thay vì là yếu tố sống còn để duy trì vận hành. Ngân sách hạn chế khiến doanh nghiệp chỉ đầu tư “chữa cháy” sau sự cố, thay vì chủ động phòng ngừa.

  • Quản trị CNTT thiếu nền tảng: Nhiều tổ chức không có danh mục kiểm kê tài sản CNTT đầy đủ, thiếu phân đoạn mạng (network segmentation), và không áp dụng chuẩn quản lý cấu hình (configuration baseline). Kết quả là bề mặt tấn công rộng, khó phát hiện truy cập trái phép, và gần như không thể cô lập sự cố kịp thời.

  • Hệ thống cũ và phần mềm không bản quyền: Nhiều tổ chức vẫn vận hành trên nền tảng đã hết vòng đời hỗ trợ (end-of-life) hoặc kết hợp nhiều hệ thống không đồng bộ, tạo lỗ hổng khó kiểm soát.

  • Nhân lực và năng lực ứng phó hạn chế: Đội ngũ an ninh mạng thiếu chuyên gia chuyên sâu, trong khi bộ phận IT phải kiêm nhiệm cả vận hành và bảo mật (operations + security). Hệ quả là hoạt động giám sát bị hạn chế và khả năng phản ứng khi xảy ra sự cố bị chậm trễ.

  • Quy trình và văn hoá an ninh chưa hiệu quả: Không có chính sách backup chuẩn hóa, thiếu diễn tập khôi phục dữ liệu, và quy trình báo cáo sự cố lỏng lẻo. Khi ransomware tấn công, nhiều tổ chức mất thời gian quý giá chỉ để xác định tình hình, trong khi thiệt hại đã lan rộng.

3.3. Một số điểm yếu khác trong khả năng phát hiện và phản ứng

  • Thiếu logging tập trung: Nhiều tổ chức không thu thập log từ Active Directory, file server, firewall và endpoint vào một nền tảng phân tích tập trung, khiến việc phát hiện bất thường bị chậm trễ.

  • Thiếu playbook và diễn tập: Không có kịch bản ứng phó rõ ràng; khi sự cố xảy ra, đội vận hành thường lúng túng, thậm chí phản ứng sai như tắt toàn bộ hệ thống, dẫn đến mất luôn dữ liệu backup.

  • Backup dễ bị mã hóa: Backup kết nối trực tiếp với mạng chính, không có giải pháp sao lưu cách ly mạng (air-gap) hoặc sao lưu bất biến (immutable backup), khiến ransomware có thể mã hóa cả dữ liệu dự phòng.

4. Giải pháp phòng chống ransomware cho doanh nghiệp Việt 

Giải pháp chống ransomware không phải là một sản phẩm mà là một chương trình liên tục gồm con người — quy trình — công nghệ. Với bối cảnh nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn vận hành hệ thống cũ, nhân lực an ninh hạn chế và nhận thức chưa đồng đều, chiến lược hiệu quả phải là một chương trình phòng chống đa lớp, có thứ tự ưu tiên rõ ràng, và đo lường được.

4.1. Nâng cao nhận thức nhân viên — biến điểm yếu thành hàng rào đầu tiên

  • Con người thường là cổng vào đầu tiên của ransomware (phishing, social engineering, USB nhiễm). Do đó, đào tạo phải được thiết kế như một chương trình liên tục, không phải sự kiện đơn lẻ.

  • Tổ chức đào tạo an ninh mạng định kỳ: Cập nhật kiến thức về các kỹ thuật tấn công mới, đặc biệt là các hình thức phishing tinh vi.

  • Diễn tập tình huống giả lập tấn công phishing: Giúp nhân viên trải nghiệm môi trường tấn công thật và rèn kỹ năng nhận diện, xử lý.

  • Quản lý nghiêm ngặt về USB và tải file: Hạn chế kết nối thiết bị ngoại vi không rõ nguồn gốc và kiểm soát chặt việc tải phần mềm từ bên ngoài.

4.2. Tăng cường bảo mật hệ thống — thu hẹp bề mặt tấn công

Ransomware thường khai thác các lỗ hổng phần mềm hoặc cấu hình sai để xâm nhập và lan rộng. Do vậy ngăn chặn là bước quan trọng nhất: càng ít lỗ hổng, tin tặc càng khó thiết lập điểm bám (foothold) và lan rộng.

  • Sử dụng phần mềm chống ransomware chuyên dụng: Giải pháp như Ransomware Protection Plus của ManageEngine có khả năng giám sát hành vi bất thường, chặn quá trình mã hóa trái phép ngay khi phát hiện, và cung cấp cảnh báo tức thì để đội IT kịp thời ứng phó. Đây là một lớp bảo vệ quan trọng trong chiến lược phòng chống ransomware đa lớp.

  • Cập nhật hệ điều hành và ứng dụng thường xuyên: Vá các lỗ hổng bảo mật trước khi bị khai thác bởi mã độc tống tiền ransomware.

  • Quản lý quyền truy cập theo nguyên tắc “ít quyền nhất” (least privilege): Giới hạn phạm vi ảnh hưởng nếu một tài khoản bị xâm nhập, giảm nguy cơ lan truyền mã độc ransomware trong toàn bộ mạng nội bộ.

4.3.  Sao lưu & phục hồi dữ liệu khi bị mã độc ransomware

Sao lưu (Backup) là biện pháp "lưới an toàn" nhưng phải được thiết kế cẩn thận và kiểm chứng. Sao lưu hiệu quả đòi hỏi cả tần suất phù hợp và quy trình khôi phục đã được xác thực.

  • Sao lưu định kỳ và lưu trữ ngoại tuyến: Ngăn ransomware tấn công cả dữ liệu dự phòng.

  • Kiểm thử thường xuyên bản sao lưu: Đảm bảo dữ liệu sao lưu có thể được khôi phục nhanh và toàn vẹn. Tỉ lệ successful restore trong thử nghiệm nên ở mức ≥95%

4.4. Giám sát & phát hiện sớm — rút ngắn thời gian tấn công hiệu quả 

Thời gian phát hiện (MTTD - Mean Time To Detect) đóng vai trò then chốt trong việc quyết định mức độ thiệt hại khi ransomware xâm nhập. Mỗi giờ, thậm chí mỗi phút chậm trễ trong việc phát hiện có thể đồng nghĩa với hàng trăm GB dữ liệu bị mã hóa, hệ thống bị tê liệt hoặc lan nhiễm sang toàn bộ mạng nội bộ. Chiến lược phát hiện sớm có thể dựa trên ba trụ cột:

Thu thập log tập trung và phân tích nâng cao: Việc tích hợp nguồn log từ Active Directory, file server, firewall, endpoint, ứng dụng kinh doanh… vào một nền tảng SIEM cho phép có cái nhìn toàn cảnh.

  • ManageEngine Log360 cung cấp khả năng tập trung log đa nguồn, phân tích dựa trên UEBA (User and Entity Behavior Analytics) và NDR (Network Detection & Response) để phát hiện những hành vi bất thường.

  • Thiết lập alert và playbook tự động cho các chỉ báo quan trọng (IoC) như: đăng nhập bất thường vào AD, truy cập hàng loạt tệp trên file server, hoặc lưu lượng mạng đột biến.

Giám sát hoạt động endpoint và phát hiện hành vi khả nghi: Nhiều chiến dịch ransomware thường tạo ra “tiếng ồn” trước khi mã hóa: quét ổ đĩa mạng, thay đổi số lượng lớn tệp, hoặc tăng lưu lượng truyền dữ liệu bất thường.Giám sát liên tục cho phép phát hiện các dấu hiệu này sớm, giảm thời gian phản ứng.

  • ManageEngine Endpoint Central giúp giám sát hoạt động endpoint theo thời gian thực, nhận diện các tiến trình lạ, khóa hoặc cô lập thiết bị khả nghi, và tự động triển khai script phòng ngừa.

  • Khả năng kiểm soát bản vá và quản lý ứng dụng từ Endpoint Central cũng giảm thiểu nguy cơ bị khai thác lỗ hổng để xâm nhập.

Theo dõi truy cập dữ liệu nhạy cảm

  • Áp dụng cơ chế giám sát toàn vẹn tập tin (file integrity monitoring - FIM) để phát hiện các trường hợp tệp tin quan trọng bị sửa đổi hoặc sao chép trái phép.

  • Kết hợp cảnh báo tức thì và quy trình phản ứng nhanh, đảm bảo cô lập nguồn tấn công trước khi ransomware kịp mở rộng.

4.5. Kế hoạch ứng phó sự cố (IRP - Incident Response Plan) 

Không hệ thống nào miễn nhiễm tuyệt đối, do đó cần chuẩn bị quy trình xử lý. Sự chuẩn bị trước quyết định thời gian phục hồi. Một kế hoạch ứng phó rõ ràng giúp giảm đáng kể gián đoạn hoạt động và thiệt hại tài chính. Khi vi phạm xảy ra, phản ứng có hệ thống quyết định mức độ tổn thất. Phản ứng sai (ví dụ tắt toàn bộ hệ thống ngay lập tức) có thể làm trầm trọng thêm thiệt hại.

  • Xây dựng IRP chi tiết như cách ly hệ thống, điều tra nguyên nhân và thu thập bằng chứng, truyền thông nội bộ/ngoại bộ, báo cáo cơ quan chức năng,...

  • Xác định đội ngũ và quy trình báo cáo sự cố: Đảm bảo phản ứng nhanh, thống nhất và có tổ chức.

Bạn có thể tham khảo thêm bài phân tích từ chuyên gia của ManageEngine trong bài viết “Bảo vệ doanh nghiệp trước cơn lốc tống tiền kỹ thuật số” trên Doanh Nhân Sài Gòn, giúp hiểu rõ hơn về xu hướng và các biện pháp bảo vệ doanh nghiệp trước ransomware.

Key Takeaways 

  • Ransomware đang gia tăng nhanh chóng và trở nên ngày càng tinh vi tại Đông Nam Á, trong đó Việt Nam là một trong những “điểm nóng” bị tấn công với số vụ lớn và mức độ phức tạp cao.

  • Chi phí thiệt hại không chỉ nằm ở tiền chuộc mà còn bao gồm gián đoạn kinh doanh, mất dữ liệu, tổn thất thương hiệu và rủi ro pháp lý.

  • Nguyên nhân sâu xa gồm bối cảnh chuyển đổi số nhanh nhưng bảo mật chưa đồng bộ, hệ thống CNTT phân tán, sử dụng phần mềm không bản quyền, hạn chế về nhân lực và quy trình ứng phó sự cố còn yếu kém.

  • Phòng chống ransomware hiệu quả đòi hỏi một chiến lược đa lớp, kết hợp đồng bộ giữa con người, quy trình và công nghệ với trọng tâm là nâng cao nhận thức nhân viên, bảo mật hạ tầng, sao lưu dữ liệu an toàn, giám sát phát hiện sớm và xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố chi tiết.

  • Đầu tư và duy trì liên tục các biện pháp bảo mật không phải là chi phí mà là nền tảng sống còn để doanh nghiệp duy trì hoạt động và bảo vệ uy tín trước những mối đe dọa ngày càng lớn từ ransomware.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp toàn diện để bảo vệ khỏi mã độc tống tiền ransomware, hãy tham khảo các công cụ bảo mật của ManageEngine Việt Nam để được tư vấn và triển khai phù hợp.